Có 4 kết quả:

叉头 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ叉頭 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ插头 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ插頭 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

prong of a fork

Từ điển Trung-Anh

prong of a fork

Từ điển Trung-Anh

plug

Từ điển Trung-Anh

plug