Có 4 kết quả:
叉头 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ • 叉頭 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ • 插头 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ • 插頭 chā tóu ㄔㄚ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prong of a fork
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prong of a fork
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plug
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plug
Bình luận 0